Club Atletico Progreso | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 9 | 2 | 8 | 47.4% | 9 | 47.4% | 10 | 52.6% | ||
Sân nhà | 10 | 3 | 1 | 6 | 30% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 66.7% | 4 | 44.4% | 5 | 55.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T B T | 50.0% | T X X X T T |
Boston River | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 9 | 3 | 7 | 47.4% | 7 | 36.8% | 10 | 52.6% | ||
Sân nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 40% | 3 | 30% | 6 | 60% | ||
Sân khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 55.6% | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B T | 50.0% | H T T H X X |
Club Atletico Progreso | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 6 | 4 | 9 | 31.6% | 3 | 15.8% | 7 | 36.8% | ||
Sân nhà | 10 | 1 | 3 | 6 | 10% | 1 | 10% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 55.6% | 2 | 22.2% | 4 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H H T B T | 33.3% | H X X X H T |
Boston River | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 6 | 4 | 9 | 31.6% | 10 | 52.6% | 7 | 36.8% | ||
Sân nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 40% | 6 | 60% | 4 | 40% | ||
Sân khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 22.2% | 4 | 44.4% | 3 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B T | 33.3% | T T T T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
URU D1 | Khách | Racing Club Montevideo | ||
URU D1 | Khách | CA Juventud |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
URU D1 | Chủ | Montevideo City Torque | ||
URU D1 | Chủ | Miramar Misiones FC |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.