Sự kiện chính
21'


21'

28'
31'

53'


56'

64'


66'


76'
79'




89'










Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 5
- 4 Phạt góc (HT) 3
- 3 Thẻ vàng 1
- 13 Sút bóng 22
- 4 Sút cầu môn 11
- 92 Tấn công 92
- 65 Tấn công nguy hiểm 86
- 9 Sút ngoài cầu môn 11
- 6 Đá phạt trực tiếp 9
- 7 Phạm lỗi 7
- 1 Việt vị 2
- 8 Cứu thua 4
Dữ liệu đội bóng JIPPO vs TPS Turku đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 2.7 | 1.2 | Ghi bàn | 2.8 |
1.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.4 | Mất bàn | 1.5 |
9.7 | Bị sút cầu môn | 10.3 | 9.4 | Bị sút cầu môn | 10.9 |
5 | Phạt góc | 4.7 | 7.2 | Phạt góc | 6.1 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
5 | Phạm lỗi | 10.5 | 8.6 | Phạm lỗi | 10.1 |
49.7% | TL kiểm soát bóng | 53% | 52% | TL kiểm soát bóng | 50.2% |
JIPPO
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
TPS Turku
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 14
- 18
- 21
- 8
- 14
- 17
- 9
- 18
- 17
- 25
- 21
- 11
- 15
- 17
- 9
- 14
- 20
- 11
- 13
- 11
- 20
- 32
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | JIPPO (36 Trận đấu) | TPS Turku (37 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 4 | 4 | 5 | 7 |
HT hòa/FT thắng | 6 | 2 | 4 | 2 |
HT thua/FT thắng | 1 | 1 | 2 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 4 | 2 | 1 | 5 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thua | 1 | 3 | 0 | 3 |
HT thua/FT thua | 2 | 4 | 5 | 0 |
Cập nhật 20/06/2025 02:49